dial
quay số
dial /điện lạnh/
mặt (đồng hồ)
dial /hóa học & vật liệu/
mặt chia độ
dial
mặt số
dial
sự quay số
dial
mặt chia độ
dial /điện lạnh/
chọn số
dial /xây dựng/
bàn độ
dial
đĩa số
dial,ammeter /xây dựng/
mặt điện kế
dial,annex /toán & tin/
mặt kế điện
dial, recirculate
quay vòng
dial, dial plate /cơ khí & công trình/
đĩa khắc độ
dial pulse, dial, dial up
xung quay số
gray component replacement, detail, dial, element
thay thế bộ phận xám
dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp
vành chia độ