TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annex

Phụ kiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ lục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mặt kế điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 g.729 annex a

Phụ lục A của G.729

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

annex

annex

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension/projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 dial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appendix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attachment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enclosure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 g.729 annex a

 G.729 Annex A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

annex

Anbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anlage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

annex

construction annexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arriere-corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avant-corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Appendice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Annexe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annex,appendix,attachment

[DE] Anhang

[EN] annex, appendix, attachment

[FR] Appendice

[VI] Phụ lục

enclosure,attachment,annex

[DE] Anlage, Anhang

[EN] enclosure, attachment, annex

[FR] Annexe, Annexe

[VI] Phụ lục, Phụ lục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dial,annex /toán & tin/

mặt kế điện

 G.729 Annex A

Phụ lục A của G.729

 G.729 Annex A /điện tử & viễn thông/

Phụ lục A của G.729

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annex

[DE] Anbau

[EN] annex

[FR] construction annexe

annex,annexe,extension/projection

[DE] Vorbau

[EN] annex; annexe; extension/projection

[FR] arriere-corps; avant-corps; saillie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annex

phụ kiện

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

annex

Phụ kiện, phụ lục

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

annex

To add or affix at the end.