TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annexe

Phụ lục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

annexe

enclosure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attachment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annex

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

peripheral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

annexe

Anlage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anhang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

angebaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

annexe

Annexe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les documents annexes d’un rapport

Các tài liệu phu của một báo cáo.

Annexes embryonnaires

Các bô phận phụ của phôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annexe /TECH/

[DE] angebaut

[EN] peripheral (removal/installation)

[FR] annexe (depose/pose)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

annexe

annexe [aneks] adj. Phụ, phụ thuộc. Les documents annexes d’un rapport: Các tài liệu phu của một báo cáo.

annexe

annexe [aneks] n.f. 1. Vật phụ, phần phụ, cái phụ. Les annexes d’un dossier: Các phần phụ của môt hồ sơ. L’annexe d’un groupe scolaire: Truông phụ của một khối truồng học. 2. GPHAU Les annexes de l’oeil: paupières, cils: Các bộ phận phụ cùa mắt: mi mắt, lông mi. -Les annexes de l’utérus: trompes, ovaires: Các bô phận phụ của tử cung: các vòi, các buồng trứng. > SINH Annexes embryonnaires: Các bô phận phụ của phôi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Annexe

[DE] Anlage, Anhang

[EN] enclosure, attachment, annex

[FR] Annexe, Annexe

[VI] Phụ lục, Phụ lục