TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

angebaut

peripheral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built against

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

angebaut

angebaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückseitig angebaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

angebaut

annexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adossé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er wird aus tierischen und pflanzlichen Fetten und Ölen produziert, wobei Raps der größte Öllieferant ist, der auf mehr als 12 % der deutschen Ackerfläche angebaut wird.

Chúng được chế tạo từ mỡ, dầu động vật và thực vật, trong đó cây cải dầu là nguồn cung cấp dầu lớn nhất, chúng được canh tác trên 12% diện tích đất canh tác ở Đức.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kann an der Rail oder an der Hochdruckpumpe angebaut sein.

Loại van này có thể được gắn ở ống phân phối hoặc ở bơm cao áp.

Es ist an der Rail angebaut und ist mit dem Rücklauf verbunden.

Van này được lắp trên ống phân phối nhiên liệu và nối với đường hồi lưu.

Sie sind auswechselbar und befinden sich in einem eigenen Gehäuse, das am Motor angebaut ist.

Có thể thay thế được và nằm trong một vỏ riêng được gắn bên cạnh động cơ.

Als Getriebe wird z.B. ein 6-Gang-Handschaltgetriebe verwendet, an das ein Wählzylinder und ein Schaltzylinder angebaut sind (Add-On-System).

Thí dụ, khi hộp số tay 6 số được dùng, một xi lanh chọn số và xi lanh chuyển số được lắp đặt vào hộp số (hệ thống bổ sung).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angebaut /TECH/

[DE] angebaut

[EN] peripheral (removal/installation)

[FR] annexe (depose/pose)

angebaut,rückseitig angebaut

[DE] angebaut; rückseitig angebaut

[EN] built against

[FR] adossé