annexe
annexe [aneks] adj. Phụ, phụ thuộc. Les documents annexes d’un rapport: Các tài liệu phu của một báo cáo.
annexe
annexe [aneks] n.f. 1. Vật phụ, phần phụ, cái phụ. Les annexes d’un dossier: Các phần phụ của môt hồ sơ. L’annexe d’un groupe scolaire: Truông phụ của một khối truồng học. 2. GPHAU Les annexes de l’oeil: paupières, cils: Các bộ phận phụ cùa mắt: mi mắt, lông mi. -Les annexes de l’utérus: trompes, ovaires: Các bô phận phụ của tử cung: các vòi, các buồng trứng. > SINH Annexes embryonnaires: Các bô phận phụ của phôi.