TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần hạt

thành phần hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thành phần hạt

 gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granular composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometric composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometriy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain composition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grading fraction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành phần hạt

Körnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rückstand auf dem Siebboden i:

Thành phần hạt còn lại trên mâm lưới i:

Siebdurchgang in % (Di ist der Massenanteil des Siebgutes, der durch den Siebboden i hindurchgeht)

Thành phần hạt lọt lưới [%] (Di là thành phần khối lượng hạt lọt qua mâm lưới lọc i)

Masse des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in g

Khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong mẫu thử [g]

Massenanteil des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in %

Tỷ lệ khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong một mẫu thử [%]

Je größer der Gleichmäßigkeitsfaktor n ist, umso geringer ist der Anteil an Feinkorn und umso gleichartiger sind die Körner des Schüttgutes. n entspricht der Steigung der RRSB-Geraden im RRSB-Körnungsnetz.

Hệ số kích cỡ đều n càng lớn thì thành phần hạt nhỏ càng ít và hạt càng đều hơn. n tương ứng với độ nghiêng của đường thẳng RRSB trong hệ thống lưới sàng RRSB.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körnung /f/XD/

[EN] grading

[VI] thành phần hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain composition

thành phần hạt

grading fraction

thành phần hạt, cấp hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradation, grain composition, granular composition, granularity, granulometric composition, granulometriy, granulometry

thành phần hạt