TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôn ti

tôn ti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tôn ti

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tôn ti

stufenleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufenleiter /die/

hệ thống cấp bậc; thứ bậc; tôn ti (trong xã hội, trong giới tu hành V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy /xây dựng/

tôn ti