TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

estate

tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Giai Tầng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Ruộng đất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trạng thái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

estate

estate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
estate :

estate :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

estate

Grundstück

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stande

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Estate

Trạng thái.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

estate :

tinh trạng, thân trạng, điều kiện (cùa một cá nhân v.v...) [L] 1°/ hình thức hợp pháp cùa sự chấp hữu, cách thức chấp hữu pháp định. a/ absolute estate - quyền vô diếu kiện và vĩnh viễn về sờ hữu bất động sản. b/ conditional estate - quyền có diều kiện về quyền sờ hữu (thí dụ : quyền thừa kế). c/ contingent estate - quyển sẽ thủ đắc được do sự thực hiện một điều kiện ngẫu nhiên. dị determinable estate - quyền mà sự phát sinh quyền này lệ thuộc vào một biến co tương lai. e/ estate in expectancy - quyến đáo hạn, quyến dến hạn 2°/ đối tượng cùa một quyên đối vật, có nghĩa là các cùa cài bất động sàn 3°/ nghiệp sàn (Xch legal estate, equitable interests). 4°/ các tài sàn với tư cách là thực thể phân biệt (thí dụ I the bankrupt' s estate khối tài sản khánh tận, khối tài sàn thừa kế) - distribution of an estate - sự phân chia thừa kế. ’ estate free of encumbrances, clear estate - bat dộng sàn mien mọi đám trách. - joint estate - khối cộng dong tài sàn. - life estate - tài sản chung thân, tài sản trọn đời. trúc) - undivided estate - kế sàn vị phân. [HC] estate duty - (Anh) thuế theo tỳ lệ trên phan tông số tích sàn ròng cùa khối tài sàn thừa kế. - entire taxable estate - tông số tài sàn chịu thuế.

Từ điển toán học Anh-Việt

estate

tài sản

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estate

Ruộng đất, tài sản, đẳng cấp, tình trạng

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

estate

[EN] estate

[DE] Stande

[VI] Giai Tầng

[VI] tầng cấp đặc quyền chính trị, kinh tế

Lexikon xây dựng Anh-Đức

estate

estate

Grundstück