Việt
Giai Tầng
Địa tầng
giai cấp
tầng lớp
giai cấp trong xã hội
giới
tầng
lóp
thó
tầng lóp
đá phién
thay đổi
thay thế
thay chân
thuyên chuyển
luân phiên
ca
kíp
phiên gác
phiên trực .
Anh
estate
stratumta
Đức
Schicht
Stande
die herrschen den Schicht
tầng lớp thống trị
die Schicht der Intellektuellen
giới tri thức.
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).
Schicht /Lfixt], die; -, -en/
tầng lớp; giai tầng; giai cấp trong xã hội; giới (Gesellschaftsschicht);
tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen
Địa tầng, giai cấp, giai tầng (xã hội)
[EN] estate
[DE] Stande
[VI] Giai Tầng
[VI] tầng cấp đặc quyền chính trị, kinh tế