TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai tầng

Giai Tầng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Địa tầng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giai cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai cấp trong xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giai tầng

estate

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

stratumta

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giai tầng

Schicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stande

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die herrschen den Schicht

tầng lớp thống trị

die Schicht der Intellektuellen

giới tri thức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicht /f =, -en/

1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

tầng lớp; giai tầng; giai cấp trong xã hội; giới (Gesellschaftsschicht);

tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stratumta

Địa tầng, giai cấp, giai tầng (xã hội)

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Giai Tầng

[EN] estate

[DE] Stande

[VI] Giai Tầng

[VI] tầng cấp đặc quyền chính trị, kinh tế