Việt
địa tầng
vỉa quặng
đất
giai cấp
giai tầng
sự phân vỉa
vỉa
vật trầm tích
tầng trầm tích
lópđọng.
-e
cặn
cáu
lóp trong
sự phân lóp
thó lóp.
Anh
strata
geodetic formation
sequence of layers
stratumta
Đức
Scholle
Gesteinsschicht
Boden Schichtenfolge
Anlagerung
Sediment
Anlagerung /f =, -en/
1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.
Địa tầng, giai cấp, giai tầng (xã hội)
[VI] đất, địa tầng
[EN] sequence of layers
Scholle /[’Jola], die; -, -n/
(Geol ) địa tầng;
Gesteinsschicht /die/
vỉa quặng; địa tầng;
- d. Tầng lớp đất đá được tạo thành qua các thời đại.
geodetic formation, strata