strata
['strɑ:tə]
o (địa) tầng, lớp, vỉa, thành hệ
§ concordant strata : tầng khớp đều, tầng chỉnh hợp
§ conformable strata : tầng chỉnh hợp
§ disrupted strata : tầng đứt đoạn
§ horizontal strata : tầng nằm ngang
§ inclined strata : tầng nghiêng
§ overlying strata : tầng nằm trên, tầng phủ trên
§ permeable strata : tầng thấm
§ petroliferous strata : tầng chứa dầu
§ roof strata : tầng mái, trầm tích mái
§ superimposed strata : địa tầng chồng
§ tilted strata : tầng đảo ngược
§ underlying strata : tầng nằm dưới, tầng đá lót
§ upturned strata : tầng dựng đứng