strata
(địa) tầng, lớp vỉa, thành hệ adjacent ~ vỉa tiếp liền, vỉa nằm kề air ~ tầng khí quyển, tầng không khí arborescent ~ tầng cây gỗ concordant ~ tầng khóp đều, tầng bất chỉnh hợp deep ~ lớp (nước) sâu dome-shaped ~ lớp dạng vòm geological ~ tầng địa chất, địa tầng identical ~tầng tương tự, tầng đồng nhất impermeable ~, impervious ~ tầng không thấm nước inverted ~ tầng đảo lost ~ sự gián đoạn địa tầng, sự mất địa tầng monoclinal ~ tầng đơn nghiêng overlyving ~ tầng phủ (bên trên) oxygen-poor ~ lớp nghèo oxi, lớp thiếu oxi permeable ~ tầng thấm nước petroliferrous ~ tầng chứa dầu roof ~ tầng mái lớp mái tight ~ tầng không thấm nước, tầng chặt underlying ~ lớp lót đáy water-bearing ~ tầng chứa nước watertight ~ tầng không thấm nước water-yelding ~ tầng chứa nước wet ~ vỉa ẩm wind ~tầng gió