TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stratum

tầng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng đá

 
Tự điển Dầu Khí

thớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stratum

stratum

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strata

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

stratum

Schicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stratum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stratum

strate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schicht /f/THAN/

[EN] bed, layer, stratum

[VI] vỉa, lớp, tầng

Từ điển phân tích kinh tế

stratum,strata /thống kê/

tầng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stratum

tầng, lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stratum

tầng, thớ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stratum /ENERGY-ELEC/

[DE] Stratum

[EN] stratum

[FR] strate

bed,stratum /SCIENCE/

[DE] Schicht

[EN] bed; stratum

[FR] couche

bed,layer,stratum /SCIENCE/

[DE] Lage; Schicht; Schichtplatte

[EN] bed; layer; stratum

[FR] assise; couche; lit; strate

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stratum

tầng

Tự điển Dầu Khí

stratum

['strɑ:təm]

o   tầng đá

Tầng đá có mặt trên và mặt đáy song song với nhau hoặc gần song song với nhau.

o   tầng, lớp, vỉa

§   inclined stratum : tầng nghiêng

§   low dipping stratum : tầng nghiêng thoải

§   oil-bearing stratum : tầng chứa dầu

§   reservoir stratum : tầng chứa

§   sand stratum : tầng cát

§   superincumbent stratum : tầng phủ trên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stratum

A natural or artificial layer, bed, or thickness of any substance or material.