Việt
-e
cặn
cáu
vật trầm tích
tầng trầm tích
địa tầng
lóp trong
sự phân lóp
thó lóp.
Đức
Sediment
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.