Việt
sự phân vỉa
vỉa
màng
cột chông
chân
chân bệ
vật trầm tích
tầng trầm tích
địa tầng
lópđọng.
1.thớ lớp
sự phân lớp
thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp
sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn
phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên
thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ
thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song
thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j
wave-like ~thớ lớp dạng sóng
Anh
stratification
bedding
lamination
lay
layer
interstrafication
Đức
Lagerung
Auflagerung
Anlagerung
1.thớ lớp; sự phân lớp, sự phân vỉa; thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp (theo đọ hạt ) , sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn ; (sự) phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên ; thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ , thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song ; thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j, (sự0 phân lớp đều đặn rock ~ nền đá lót torrential ~ sự phân lớp dòng xiết unbroken ~ thế nằm nguyên vẹn (không bị phá huỷ) wave-like ~thớ lớp dạng sóng
Auflagerung /f =, -en/
1. (địa chất) sự phân vỉa, vỉa; 2. (y) màng (mủ, trắng); 3. (kĩ thuật) cột chông, chân, chân bệ; cái bệ đệm..
Anlagerung /f =, -en/
1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.
Lagerung /f/THAN/
[EN] stratification
[VI] sự phân vỉa
lamination, lay, layer