bedding
1.thớ lớp; sự phân lớp, sự phân vỉa; thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp (theo đọ hạt ) , sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn ; (sự) phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên ; thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ , thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song ; thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j, (sự0 phân lớp đều đặn rock ~ nền đá lót torrential ~ sự phân lớp dòng xiết unbroken ~ thế nằm nguyên vẹn (không bị phá huỷ) wave-like ~thớ lớp dạng sóng