Việt
Giai Tầng
động từ Stehen ở thì Präteritum - Konjunktiv n
sử
đại hội đẳng cấp
các quan hàm tuyển lựa .
Anh
estate
Đức
Stande
Stände
Stände /pl (/
1. đại hội đẳng cấp; 2. các quan hàm tuyển lựa (tù các dẳng cấp).
stande
động từ Stehen ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
[EN] estate
[DE] Stande
[VI] Giai Tầng
[VI] tầng cấp đặc quyền chính trị, kinh tế