Việt
đẳng cắp
thú bậc.
đẳng cấp
thứ bậc
theo cấp bậc
Anh
hierarchic
hierarchical
Đức
hierarchisch
Pháp
hiérarchique
hierarchisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp; thứ bậc; theo cấp bậc;
hierarchisch /a/
thuộc về] đẳng cắp, thú bậc.
hierarchisch /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] hierarchisch
[EN] hierarchic; hierarchical
[FR] hiérarchique