Anh
hierarchic
hierarchical
Đức
hierarchisch
Pháp
hiérarchique
Passer par la voie hiérarchique
Thông qua các cấp, theo dường tôn ti trật tự mà lên.
hiérarchique /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] hierarchisch
[EN] hierarchic; hierarchical
[FR] hiérarchique
hiérarchique t' jeRaRjik] adj. Theo tổ chức thứ bậc, tôn ti trật tự. Passer par la voie hiérarchique: Thông qua các cấp, theo dường tôn ti trật tự mà lên.