Việt
đẳng cắp
thú bậc.
thú bậc
cấp bậc.
Đức
hierarchisch
Hierarchie
hierarchisch /a/
thuộc về] đẳng cắp, thú bậc.
Hierarchie /f =, -chíen/
thú bậc, đẳng cắp, cấp bậc.