TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caste

Đẳng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giai cấp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tánh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chủng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

caste

caste

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

family name

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

character

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nature

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

seed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

race

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to sow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to vaccinate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tánh,tính

family name, caste, character, nature

chủng

seed, caste, race, to sow, to vaccinate

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Caste

Giai cấp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

caste

Đẳng cấp, tầng lớp xã hội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

caste

The division of society on artificial grounds.