TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tánh

tánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tánh

family name

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

caste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

character

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nature

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tánh

Schuchternheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuchternheit /die; -/

tánh; rụt rè; tánh nhút nhát;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tánh,tính

family name, caste, character, nature

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tánh

X. tính.