Việt
tánh
rụt rè
tánh nhút nhát
sự lưỡng lự
sự trù trừ
sự chần chừ
sự ngập ngừng
tính yếu ớt
tính nhỏ nhoi
dè dặt
nhút nhát
ké né
sợ sệt
len lét
thẹn thò
ngượng ngùng.
Đức
Schuchternheit
Schüchternheit
Schüchternheit /f =/
tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.
Schuchternheit /die; -/
tánh; rụt rè; tánh nhút nhát;
sự lưỡng lự; sự trù trừ; sự chần chừ; sự ngập ngừng;
tính yếu ớt; tính nhỏ nhoi;