Weichlichkeit /die; -/
tính yếu ớt;
tính ẻo lả;
Schuchternheit /die; -/
tính yếu ớt;
tính nhỏ nhoi;
Infirmität /die; - (Med.)/
tính yếu ớt;
tính yếu đuôi;
tình trạng yếu ớt (Gebrechlich keit);
Effemination /die; -, -en (Med.)/
tính yếu ớt;
sự mềm yếu;
ủy mị như đàn bà (ở nam giới);
Energielosigkeit /die; -/
tính thiếu nghị lực;
tính thiếu kiên quyết;
tính yếu ớt;
nhu nhược;