TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính yếu ớt

tính yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhỏ nhoi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính yếu đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy mị như đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiếu nghị lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiếu kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính yếu ớt

Weichlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuchternheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infirmität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effemination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energielosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weichlichkeit /die; -/

tính yếu ớt; tính ẻo lả;

Schuchternheit /die; -/

tính yếu ớt; tính nhỏ nhoi;

Infirmität /die; - (Med.)/

tính yếu ớt; tính yếu đuôi; tình trạng yếu ớt (Gebrechlich keit);

Effemination /die; -, -en (Med.)/

tính yếu ớt; sự mềm yếu; ủy mị như đàn bà (ở nam giới);

Energielosigkeit /die; -/

tính thiếu nghị lực; tính thiếu kiên quyết; tính yếu ớt; nhu nhược;