Việt
mềm mềm
ỉu
héo
úa
khô héo
mềm yếu
nhu nhược
bạc nhược
ẻo lả
lả lưót
suy yéu
suy nhược.
tính mềm mềm
tính ỉu
sự héo úa
tính yếu ớt
tính ẻo lả
tính thiếu cương quyết
tính mềm yếu
tính nhu nhược
Đức
Weichlichkeit
Weichlichkeit /die; -/
tính mềm mềm; tính ỉu; sự héo úa;
tính yếu ớt; tính ẻo lả;
tính thiếu cương quyết; tính mềm yếu; tính nhu nhược;
Weichlichkeit /f =/
1. [sự] mềm mềm, ỉu, héo, úa, khô héo; 2.[sự, tính] mềm yếu, nhu nhược, bạc nhược, ẻo lả, lả lưót, suy yéu, suy nhược.