TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính mềm yếu

Tính mềm yếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhu nhược

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhu nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính yếu đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiếu cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiếu nghị lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính mềm yếu

weakness 46

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tính mềm yếu

Charakterschwäche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pimpelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weichlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haltlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charakterschwäche /die/

sự nhu nhược; tính mềm yếu;

Pimpelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

tính mềm yếu; tính ẻo lả; tính yếu đuối;

Weichlichkeit /die; -/

tính thiếu cương quyết; tính mềm yếu; tính nhu nhược;

Haltlosigkeit /die; -/

tính thiếu nghị lực; tính mềm yếu; tính không vững vàng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weakness 46

Tính mềm yếu, tính nhu nhược