Việt
khóc ti tỉ
mềm yếu
ẻo lả
nhu nhược
yéu đuối.
tiếng khóc ti tỉ
tính mềm yếu
tính ẻo lả
tính yếu đuối
Đức
Pimpelei
Pimpelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
tiếng khóc ti tỉ;
tính mềm yếu; tính ẻo lả; tính yếu đuối;
Pimpelei /f =, -en/
1. [sự, tiếng] khóc ti tỉ; 2. [sự, tính] mềm yếu, ẻo lả, nhu nhược, yéu đuối.