flennen /vi/
khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc thút thít.
Flennerei /f =, -en/
tiếng, sự] khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc nỉ non.
pimpeln /vi/
khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc thút thít.
plärren /vi/
khóc ti tỉ, khóc nỉ non, khóc gào, khóc rống.
Pimpelei /f =, -en/
1. [sự, tiếng] khóc ti tỉ; 2. [sự, tính] mềm yếu, ẻo lả, nhu nhược, yéu đuối.
punpelig /a/
khóc ti tỉ; 2. mềm yéu, ẻo lả, nhu nhược, yếu đuối.