Việt
khóc thút thít
khóc sụt sịt
khóc ti tĩ
khóc nỉ non.
rên
rên ri
rên siết
khóc ti tí
kêu ăng ẳng .
khóc ti tỉ
khóc nỉ non
Đức
Geflenne
wunmem
greinen
greinen /[’grainan] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
khóc ti tỉ; khóc sụt sịt; khóc thút thít; khóc nỉ non;
Geflenne /n -s/
sự] khóc ti tĩ, khóc thút thít, khóc nỉ non.
wunmem /vi/
1. rên, rên ri, rên siết; 2. khóc ti tí, khóc sụt sịt, khóc thút thít; 3. kêu ăng ẳng (về chó).