Việt
khóc ti tỉ
khóc nỉ non
khóc gào
khóc rống.
khóc sụt sịt
khóc thút thít
Đức
plärren
greinen
greinen /[’grainan] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
khóc ti tỉ; khóc sụt sịt; khóc thút thít; khóc nỉ non;
plärren /vi/
khóc ti tỉ, khóc nỉ non, khóc gào, khóc rống.