flennen /vi/
khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc thút thít.
Flennerei /f =, -en/
tiếng, sự] khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc nỉ non.
pimpeln /vi/
khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc thút thít.
wunmem /vi/
1. rên, rên ri, rên siết; 2. khóc ti tí, khóc sụt sịt, khóc thút thít; 3. kêu ăng ẳng (về chó).