Việt
rên
rên siết
rên la
rên rỉ
rên ri
khóc ti tí
khóc sụt sịt
khóc thút thít
kêu ăng ẳng .
Đức
stöhnen
ächzen
wunmem
wunmem /vi/
1. rên, rên ri, rên siết; 2. khóc ti tí, khóc sụt sịt, khóc thút thít; 3. kêu ăng ẳng (về chó).
rên,rên la,rên rỉ,rên siết
stöhnen vi, ächzen vi.