TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rên siết

rên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rên siết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rên la

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rên rỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rên ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc ti tí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc sụt sịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc thút thít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ăng ẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rên siết

stöhnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ächzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wunmem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wunmem /vi/

1. rên, rên ri, rên siết; 2. khóc ti tí, khóc sụt sịt, khóc thút thít; 3. kêu ăng ẳng (về chó).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rên,rên la,rên rỉ,rên siết

stöhnen vi, ächzen vi.