stöhnen /vi/
rên, rên rỉ, thỏ than.
Gewimmer /n-s/
nhũng tiếng] núc nỏ, thổn thúc, rên, rên ri.
wunmem /vi/
1. rên, rên ri, rên siết; 2. khóc ti tí, khóc sụt sịt, khóc thút thít; 3. kêu ăng ẳng (về chó).
klönen /vi/
1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.