Việt
trò chuyện
tán chuyện
tán gẫu
đàm luận
nói chuyện
chuyện vãn
chuyện gẫu
đàm thoại
dầm đạo
kêu ca
kêu rên
rên ri
rên
than phiền.
klonieren 1574 đàm đạo
Đức
klönen
klönen /['kloman] (sw. V.; hat) (nordd.)/
trò chuyện; tán gẫu; tán chuyện; đàm luận; klonieren 1574 đàm đạo;
klönen /vi/
1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.