Việt
kêu rên
rên rỉ
thở than
trò chuyện
tán chuyện
tán gẫu
nói chuyện
chuyện vãn
chuyện gẫu
đàm thoại
đàm luận
dầm đạo
kêu ca
rên ri
rên
than phiền.
Đức
stohnen
klönen
klönen /vi/
1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.
stohnen /[’Jtoman] (sw. V.; hat)/
rên rỉ; kêu rên; thở than;