durchplaudem /(dúrchplaudern) vt/
(dúrchplaudern) nói ba hoa, chuyện gẫu, chuyện phiếm, tán gẫu, tán chuyện, tán phiêu, bù khú.
klönen /vi/
1. trò chuyện, tán chuyện, tán gẫu, nói chuyện, chuyện vãn, chuyện gẫu, đàm thoại, đàm luận, dầm đạo; 2. kêu ca, kêu rên, rên ri, rên, than phiền.