Quasselbude /ỉ =, -n (mỉa mai)/
chỗ] tán phiêu, tán phét, nói ba hoa.
schwafeln /vt, vi/
tán phiêu, tán hươu tán vượn, tán nhăng tán cuội, nói chuyện phiếm.
durchplaudem /(dúrchplaudern) vt/
(dúrchplaudern) nói ba hoa, chuyện gẫu, chuyện phiếm, tán gẫu, tán chuyện, tán phiêu, bù khú.