plaudern /[’plaudam] (sw. V.; hat)/
tán gẫu;
nói chuyện phiếm [über + Akk , von : về ];
Schwab /bern (sw. V.; hat)/
(landsch abwertend) tán gẫu;
nói chuyện phiếm;
nói tào lao;
schwafeln /[’Jvalaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
tán chuyện;
tán hươu tán vượn;
nói chuyện phiếm;
plauschen /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes siidd , ôsterr ) trò chuyện;
tán chuyện;
tán gẫu;
nói chuyện phiếm [mit + Dat : với ];
quasseln /[’kvasaln] (sw. V.; hat) (ugs.7 oft abwertend)/
nói huyên thiên;
nói liếng thoắng;
nói lăng nhăng;
nói chuyện phiếm;