plauschen /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes siidd , ôsterr ) trò chuyện;
tán chuyện;
tán gẫu;
nói chuyện phiếm [mit + Dat : với ];
plauschen /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) nói dôì;
bịa chuyện (übertreiben, lügen);
plauschen /(sw. V.; hat)/
(ỡsterr ) tiết lộ bí mật;