Việt
tán hươu tán vượn
tán phiêu
tán nhăng tán cuội
nói chuyện phiếm.
tán chuyện
nói chuyện phiếm
Đức
schwafeln
schwafeln /[’Jvalaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
tán chuyện; tán hươu tán vượn; nói chuyện phiếm;
schwafeln /vt, vi/
tán phiêu, tán hươu tán vượn, tán nhăng tán cuội, nói chuyện phiếm.