Großsprecherei /f -/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
Prahlerei /f =, -en/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
Rodomontade /f =, -n/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
lügen /vi/
nói dối, nói láo, nói bịa, nói khoác, nói phét, nói dóc.
Windbeuteln /vi/
khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng, nói phét, nói thánh nói tưdng.
Munchhausiade /í =, -n/
í =, sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng, nói dối, nói láo.
schwadronieren /vi/
khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng, tự phụ, nói thanh nói tưóng.
Quackelei /f =, -en/
1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
großmachen /(/
1. lên mặt, tự kiêu, tự phụ, tự cao; 2. (mit D) khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói trạng, khoe.
bravieren /vt/
làm bộ dũng cảm, lên mặt anh hùng rơm, làm phách, coi thường (coi khinh nguy hiểm), khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.