Việt
chuyện ba hoa
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng
khoe khoang
khoác lác
huênh hoang
nói phét
nói trạng.
sự nói huyên thiên
sự nói luôn mồm
chuyên ba hoa
chụyện rỗng tuếch
chuyên tào lao
Đức
Quackelei
Quackelei /die; - (landsch. ugs.)/
sự nói huyên thiên; sự nói luôn mồm;
chuyên ba hoa; chụyện rỗng tuếch; chuyên tào lao;
Quackelei /f =, -en/
1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.