Plauderei /die; -, -en/
chuyện phiếm;
chuyện gẫu;
Schwätzerei /die; -, -en/
lời nhảm nhí;
chuyện phiếm;
Geplapper /das; -s (ugs., oft abwertend)/
chuyện ba hoa;
chuyện phiếm;
Gequassel /das; -s (ugs. abwertend)/
chuyện phiếm;
chuyện tào lao kéo dài;
Gewäsch /[ga'vej], das; -[e]s (ugs. abwertend)/
chuyện ba hoa;
chuyện vớ vẩn;
chuyện phiếm (leeres Gerede);
Geplauder /das; -s/
chuyện phiếm;
điều đàm tiếu;
điều bàn tán (Plauderei);
Geschwätz /das; -es (ugs. abwertend)/
chuyện phiếm;
chụyện ngồi lê đôi mách;
chuyện gẫu;
chuyện tào lao;
Gerede /das; -s/
(ugs ) chuyện phiếm;
chuyên ba hoa;
chuyên ngồi lê đôi mách;
chuyện dài dòng vô bổ;
Getratsche /das; -s (ugs. abwertend)/
sự hay nói;
sự nói nhiều;
chuyện phiếm;
chuyện gẫu;
chuyện ngồi lê đôi mách (Klatsch);