TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chat

tán gẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chuyện gẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyện phiếm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cuội kết

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

chat

chat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí

Đức

chat

Chat

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They chat about picnics in Fribourg, cherished time listening to their children’s stories, long walks in mid-afternoon.

Họ kể lể về chuyến đi picnic ở Fribourg, về chuyện của lũ con mà họ thú vị chăm chú nghe, về những chuyến đi dạo lâu ban chiều.

Tự điển Dầu Khí

chat

[t∫æt]

o   cuội kết

Thuật ngữ của thợ khoan để gọi cuội kết.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Chat

[VI] Tán gẫu, chuyện phiếm (chat)

[EN] chat

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chat

chuyện gẫu; tán gẫu (trên mạng internet)