Việt
cuội kết
đá put đinh
mảnh đá vụn
-e
két hợp
có két
kết nham
cônglô- mêrat.
Anh
conglomerate
bibbley-rock
pudding stone
cemented gravel
glomeration
glutenite
pudding rock
Đức
Konglomerat
verfestigtes Kieselgeröll
Konglomerat /n -(e)s,/
1. [sự] két hợp, có két; 2. (địa lí) kết nham, cuội kết, cônglô- mêrat.
Konglomerat /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] conglomerate
[VI] cuội kết
verfestigtes Kieselgeröll /nt/XD/
[VI] cuội kết, mảnh đá vụn
cemented gravel, glomeration, glutenite, pudding rock
pudding stone,conglomerate
đá put đinh, cuội kết