Việt
đá putđinh
đá put đinh
cuội kết
Anh
pudding stone
conglomerate
Đức
Nagelfluh
Puddingstein
Pháp
poudingue
conglomerate,pudding stone /SCIENCE/
[DE] Nagelfluh; Puddingstein
[EN] conglomerate; pudding stone
[FR] poudingue
pudding stone,conglomerate
đá put đinh, cuội kết
o đá putđinh