Việt
-e
két hợp
có két
kết nham
cuội kết
cônglô- mêrat.
Đức
Konglomerat
Konglomerat /n -(e)s,/
1. [sự] két hợp, có két; 2. (địa lí) kết nham, cuội kết, cônglô- mêrat.