Việt
cuội kết
kết nham
-e
két hợp
có két
cônglô- mêrat.
sự kết hợp
sự kết khối cuội kết
Anh
conglomerate
conglomerat
Đức
Konglomerat
Trümmergestein
Pháp
conglomérat
Konglomerat,Trümmergestein
Konglomerat, Trümmergestein
Konglomerat /[konglome'ra:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự kết hợp; sự kết khối (Geol ) cuội kết; kết nham;
Konglomerat /n -(e)s,/
1. [sự] két hợp, có két; 2. (địa lí) kết nham, cuội kết, cônglô- mêrat.
Konglomerat /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] conglomerate
[VI] cuội kết
Konglomerat /SCIENCE/
[DE] Konglomerat
[FR] conglomérat