TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konglomerat

cuội kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cônglô- mêrat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết khối cuội kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konglomerat

conglomerate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conglomerat

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

konglomerat

Konglomerat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Trümmergestein

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

konglomerat

conglomérat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konglomerat,Trümmergestein

conglomerat

Konglomerat, Trümmergestein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konglomerat /[konglome'ra:t], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) sự kết hợp; sự kết khối (Geol ) cuội kết; kết nham;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konglomerat /n -(e)s,/

1. [sự] két hợp, có két; 2. (địa lí) kết nham, cuội kết, cônglô- mêrat.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konglomerat /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] conglomerate

[VI] cuội kết

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konglomerat /SCIENCE/

[DE] Konglomerat

[EN] conglomerate

[FR] conglomérat