Việt
cuội kết
sự tụ hợp
sự kết cụm
sự kết đàn
Anh
glomeration
cemented gravel
glutenite
pudding rock
glomeration /toán & tin/
glomeration /hóa học & vật liệu/
glomeration /xây dựng/
cemented gravel, glomeration, glutenite, pudding rock