Việt
chuyện ba hoa
chuyện phiếm
tiếng bập bẹ .
Đức
Geplapper
Geplapper /das; -s (ugs., oft abwertend)/
chuyện ba hoa; chuyện phiếm;
Geplapper /n -s/
1. chuyện ba hoa, chuyện phiếm; 2. tiếng bập bẹ (của trẻ em).